Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gipsy moth


noun
European moth introduced into North America;
a serious pest of shade trees
Syn:
gypsy moth, Lymantria dispar
Hypernyms:
lymantriid, tussock moth
Member Holonyms:
Lymantria, genus Lymantria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.